chuyên khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên khảo+ noun
- Monograph
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên khảo"
- Những từ có chứa "chuyên khảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
monographic monographical artiste expert freight freighter cartage technicality outsider specialist more...
Lượt xem: 432